1. Tròn(Round)

Sựkếthợptốtgiữamàusắc, sứcmạnhvàđộnhanh.

2. Màuđồng (Coppery)

Mộthoạt chấtmongmuốngiốngnhưđồng (vềmàusắc.)

3. Sạchsẽ (Clean)

Đểmiêutảchiếclákhôngcócuống/thơ.

4. Lá(Leaf)

Khi látrà này lớn hơnhoặcdàihơnyêucầuđốivớiloạicụthểđó.

5. Mẹo(Tip):

Đầulàbúptràđã qua chếbiến. Nórấtđượcưachuộngtrongcácloạitràđượcphachếchínhthống.
Dấuhiệucủatiêuchuẩntuốtlátốtvàquátrìnhsảnxuấtcẩnthận.

6. Thân (Body):

Tràcóthântốtlàloại đồ uống
lên mencómàusắcvàđộđậm/độđậmđạt chuẩn

7. Sáng (Bright)

Vẻngoàisốngđộng/rựcrỡcủaquá trình lên mên. Rấtmongmuốnvàlàmộtdấuhiệutốtcủamộtloạinướcngon.

8. Chấtlàm se (AstringentJ

Mộtloạirượuđắngtrên pallet.

9. Đồngbằng (Plain)

Hươngvịtràthiếuđộđậmđà.